Có 2 kết quả:
亲眼目睹 qīn yǎn mù dǔ ㄑㄧㄣ ㄧㄢˇ ㄇㄨˋ ㄉㄨˇ • 親眼目睹 qīn yǎn mù dǔ ㄑㄧㄣ ㄧㄢˇ ㄇㄨˋ ㄉㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see for oneself
(2) to see with one's own eyes
(2) to see with one's own eyes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see for oneself
(2) to see with one's own eyes
(2) to see with one's own eyes
Bình luận 0